--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Musa ensete chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
academic
:
(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học
+
test
:
(động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)
+
cubic inch
:
giống cu in
+
loess
:
(địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn
+
saxatile
:
(sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá